検索ワード: total settlement (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

total settlement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

settlement

ベトナム語

thanh toán

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 26
品質:

参照: Translated.com

英語

the settlement

ベトナム語

thành toán

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 26
品質:

参照: Translated.com

英語

settlement (a)

ベトナム語

chuyển sang giai đoạn sống bám

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

divorce settlement

ベトナム語

giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

settlement , payment

ベトナム語

sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

settlement of accounts

ベトナム語

sự quyết toán tài khoản

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dispute and settlement:

ベトナム語

tranh chẤp vÀ giẢi quyẾt tranh chẤp:

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

base amount (settlement)

ベトナム語

thanh toán quy đổi

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

my life insurance settlement?

ベトナム語

bảo hiểm nhân thọ của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

id auto number (settlement)

ベトナム語

số tt bản ghi thanh toán

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- there's a settlement.

ベトナム語

- Đó là 1 khu định cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the divorce, property settlement...

ベトナム語

ly hôn, phân chia tài sản...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you've doomed this settlement.

ベトナム語

ngươi đã gây ra chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

friendly settlement = amicable settlement

ベトナム語

sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

comanche didn't attack those settlements.

ベトナム語

dân comanche không tấn công vào các khu định cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,528,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK