検索ワード: touch id unlock body part (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

touch id unlock body part

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- please is not a body part.

ベトナム語

- làm ơn không phải là bộ phận cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we got a body part, a human toe.

ベトナム語

có một phần cơ thể, là một ngón chân người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

which body part do you need the least?

ベトナム語

bộ phận nào trên cơ thể mà ngươi ít cần nhất nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're looking for at least a body part.

ベトナム語

ta đang tìm ít nhất là một phần cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but show me the body parts now.

ベトナム語

chỉ cho tôi chỗ những phần thân thể người đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they built him a wife out of dead body parts.

ベトナム語

họ tạo cho ông một người vợ trong các bộ phận cơ thể chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there were body parts in my yard!

ベトナム語

- vườn thì đầy các phần thi thể!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

medical astrology - the practice of an astrological sign ruling over a specific body part - may be keeping you healthy.

ベトナム語

chiêm tinh y học – thông lệ của một dấu hiệu chiêm tinh chi phối lên một bộ phận cơ thể cụ thể - có thể giữ cho bạn khoẻ mạnh.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

英語

any of your knuckieheads follow this car, i start throwing out body parts.

ベトナム語

bất cứ một thằng ngốc nào theo sau tôi, tôi sẽ bắt đầu phân phối những bộ phận cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when somebody doesn't give me what i want, i remove their body parts.

ベトナム語

nếu ai đó không cho tôi biết điều tôi muốn, tôi xé xác họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the mess hall, i found human body parts removed and placed in their cat egories based on their functionality.

ベトナム語

trong phòng ăn, tôi tìm thấy các bộ phận cơ thể người được tháo rời và phân loại dựa trên chức năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

captain didn't go to school. they assembled him at ocs out of spare body parts of dead gls.

ベトナム語

họ ráp nối ông ta lại ở trường huấn luyện sĩ quan... từ những phan cơ thế của 1 lính mỹ đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, we need to ban illegal wildlife hunting. secondly, it is strictly forbidden to trade in body parts of rare animals such as rhino horn, ivory, animal skins, etc. thirdly, there should be sanctions for violations, if necessary, it is possible to raise the fine to a higher level for deterrence. lastly, raise awareness of the people.

ベトナム語

Đầu tiên, chúng ta cần nghiêm cấm các hoạt động săn bắt trái phép động vật hoang dã. thứ hai, nghiêm cấm buôn bán các bộ phận cơ thể của động vật quý hiếm như sừng tê giác, ngà voi, các loại da động vật,... thứ ba, cần có các biện pháp xử phạt cho các hành vi vi phạm, nếu cần thiết có thể nâng mức phạt lên cao hơn để răn đe. cuối cùng, tuyên truyền nâng cao ý thức của người dân

最終更新: 2023-05-16
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,782,643,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK