プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Định nghĩa các trường
define columns
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mã tra cứu
code search
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
màn hình tra cứu
lookup form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai báo kích cỡ của màn hình tra cứu
define entry screen size
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai báo tìm theo mã và tên cho màn hình tra cứu
search by code or name definition
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mặc dù vậy, định nghĩa về thu nhập đầu tư ròng không bao gồm lãi vốn dài hạn trừ phi người nộp thuế có quan điểm đặc biệt xem xét lãi vốn dài hạn là khoản thu nhập thông thường hơn là lãi vốn dài hạn.
however, long-term capital gain is excluded from the definition of net investment income unless the taxpayer makes a special election to treat such gain as ordinary income rather than long-term capital gain.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa xác định được thời điểm cục nhập tịch và di trú hoa kỳ áp dụng chính sách mới, cũng như cục nhập tịch và di trú hoa kỳ vẫn chưa đưa ra định nghĩa thế nào là “thay đổi về vật liệu”.
however, it is not known whether uscis will follow this new policy and uscis has not defined a "material change."
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています