検索ワード: tra cứu định nghĩa từ (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tra cứu định nghĩa từ

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Định nghĩa các trường

ベトナム語

define columns

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tra cứu

ベトナム語

code search

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

màn hình tra cứu

ベトナム語

lookup form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khai báo kích cỡ của màn hình tra cứu

ベトナム語

define entry screen size

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khai báo tìm theo mã và tên cho màn hình tra cứu

ベトナム語

search by code or name definition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mặc dù vậy, định nghĩa về thu nhập đầu tư ròng không bao gồm lãi vốn dài hạn trừ phi người nộp thuế có quan điểm đặc biệt xem xét lãi vốn dài hạn là khoản thu nhập thông thường hơn là lãi vốn dài hạn.

ベトナム語

however, long-term capital gain is excluded from the definition of net investment income unless the taxpayer makes a special election to treat such gain as ordinary income rather than long-term capital gain.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa xác định được thời điểm cục nhập tịch và di trú hoa kỳ áp dụng chính sách mới, cũng như cục nhập tịch và di trú hoa kỳ vẫn chưa đưa ra định nghĩa thế nào là “thay đổi về vật liệu”.

ベトナム語

however, it is not known whether uscis will follow this new policy and uscis has not defined a "material change."

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,776,662,268 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK