プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
track
Đường hẻm, đường đi, đường ray
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
track!
Đường ray!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
lost track.
...mất dấu vết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
track %1
rãnh% 1name of translators
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
track mouse
vết chuộtcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cease track.
ngưngtheodõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sound track!
nhạc đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- killing track.
tiêu diệt số 2. khóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keeping track?
- yên nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can track matt.
Ông theo dõi matt được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a track record!
một kỷ lục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- on track three.
- Đường số ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- can you track him?
- tìm được hắn chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-what track? -eight.
- bài số mấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cover track 85150.
mục tiêu ẩn nấp 85.150.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hannah, your track ends.
hannah, đường của cô cụt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't keep track.
tôi không thể nhớ hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they'll track you down!
họ sẽ lần theo anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jack, this track can't...
cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
track ahead looks good.
Đường ray phía trước trông ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: