プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tracking
(sự) tạo đường phóng (điện)
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tracking.
Đang dò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tracking.
- theo dấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tracking file
file theo dõi
最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tracking now.
theo dõi ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tracking ip.
- Đang tìm ip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- keep tracking?
-tiếp tục theo dõi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
change tracking
thay đổi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
gps tracking dot.
máy phát tín hiệu theo dõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tracking tockman.
tôi đang lần theo dấu tockman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rt radar tracking
uỷ ban kỹ thuật vô tuyến điện cho ngành hàng không (mỹ)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
the tracking device.
thiết bị định vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
any luck tracking this--
có may mắn nào trong viêc truy tìm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and we keep tracking.
-và tiếp tục theo dõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're tracking him?
theo dõi anh ta chưa ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
acoustic tracking system
hệ thống bám (theo dõi) thủy âm.
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
good luck tracking him down.
chúc may mắn theo dõi anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
any luck tracking joshua?
có cơ may nào trong việc theo dõi joshua không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's just tracking me.
anh ấy theo dõi con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm tracking myself!
tôi đuổi theo chính mình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: