検索ワード: treat a hangover (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

treat a hangover

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

just a hangover.

ベトナム語

chỉ nôn nao một chút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

got a hangover?

ベトナム語

ngầy ngật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have a hangover?

ベトナム語

hẹn hò với ai à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but a hangover? sleep.

ベトナム語

nhưng mà để giải rượu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, like i miss a hangover.

ベトナム語

Ừ, giống như tôi nhớ chuyện xưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got such a hangover.

ベトナム語

anh bị ngầy ngật quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

treat a child like a king.

ベトナム語

♪ coi nó như một ông vua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i gonna have a hangover?

ベトナム語

liệu mình có bị váng đầu không đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's out cold with a hangover.

ベトナム語

anh ta vẫn còn choáng vì mới tỉnh rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he knows how to treat a lady.

ベトナム語

hắn biết cách chiều phụ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is that any way to treat a lady?

ベトナム語

Đó là cách đối xử với 1 cô gái sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

derrick knows how to treat a lady.

ベトナム語

người ở đây rất biết cách đối xử với phụ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they won't treat a servant harshly

ベトナム語

bọn chúng sẽ không để ý đến tôi tớ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

looking for something to treat a headache.

ベトナム語

tìm thứ gì đó chữa đau đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is this is how you treat a guest from far

ベトナム語

Đây là cách ngươi đối xử với khách phương xa đến sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't treat a woman like that!

ベトナム語

Đấy đâu phải cách để đối xử với phụ nữ. Đồ chó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i tell ya, i'm suffering. from a hangover.

ベトナム語

nói thật, tôi đau khổ vì dư vị cuộc chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they will not have forgotten how to treat a stranger.

ベトナム語

chúng không thể quên được cách để đối phó với những gì chưa biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey. hey, that's no way to treat a... unh!

ベトナム語

Đó không phải cách các anh đối xử với một quý cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

besides, this is no way to treat a human being.

ベトナム語

bên cạnh đó, đây đâu phải là cách để đối xử với một con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,043,686,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK