プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
treat me well
cho tôi vô điều kiện
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
special treat.
bữa tiệc đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your treat. yes.
sau bữa tối và sâmbanh tối nay ông chiêu đãi tất nhiên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we treat them.
- chúng tôi điều trị cho họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what a treat!
- tuyệt thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
treat him nicely
các ngươi tuyệt đối không đươc sơ suất rõ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trick or treat.
cho kẹo hay bị ghẹo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
treat them honey!
mời chúng xơi mật ong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- treat him right.
- hãy đối tốt với hắn. - tôi cũng có ý đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's your treat!
làm một miếng nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
treat! (dogs clamouring)
phần của tôi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you get your treat.
giờ mày sẽ được ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you treat her bad?
anh đã đối xử tệ với cô ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so treat him right.
- nên hãy bảo vệ ông ấy cẩn thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- treat him, of course.
dĩ nhiên là chữa trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: