プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he triggered it.
Ông ta đã kích hoạt nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
triggered the alarm.
dấu hiệu đinh ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
global shortcut triggered
gõ tắt trên bàn phímcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
he triggered the alarm.
anh ấy kích hoạt báo động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i triggered my curse.
- mình kích hoạt lời nguyền rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- who triggered the alarm?
ai báo động vậy? là stone.hắn đến rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the alarm has been triggered.
chuông báo động đã bật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah... haha, i triggered them all.
ah... kích hoạt tất cả rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
irkick has triggered an application
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
i triggered it 35 minutes ago.
tôi đã kích hoạt nó cách đây 35 phút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a lock... triggered by a spring.
cái khóa...được kích hoạt bởi một lò xo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we triggered a dead man's trap.
chúng ta đã khởi động một cái bẩy của người chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the user triggered a global shortcut
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
that wreck triggered a civil war.
tai nạn đó kích động một cuộc nội chiến
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now it's triggered something in me.
giờ bố cũng thấy mình muốn khai hỏa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
motion sensors triggered in sector 12.
- có chuyển động ở khu vực 12
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did they confirm how the gas was triggered?
họ đã xác nhận khí ga được kích hoạt thế nào chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
either one could have triggered the crisis.
bị một trong hai thứ đó sẽ khiến lên cơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
11490=event-triggered scheduling backup
11490=sao lưu lên lịch theo sự kiện
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
ronnie: they don't know who triggered it.
họ không biết mục tiêu là ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: