検索ワード: tucson (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tucson

ベトナム語

tucson, arizona

最終更新: 2012-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tucson.

ベトナム語

tucson.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to tucson.

ベトナム語

tới tucson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- she's not in tucson.

ベトナム語

- cổ không có ở tucson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he took a prisoner to tucson.

ベトナム語

Ổng đã đưa một tù nhân đi tucson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gee, lester, are you sure it was tucson?

ベトナム語

chúa ơi, lester, ông có chắc đó là tucson không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

flight 247 to tucson now boarding at gate 14.

ベトナム語

chuyến bay 247 tới tucson nhận khách tại cửa số 14.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how are you gonna do that with her in tucson'?

ベトナム語

làm sao ông chứng minh được khi cổ ở tucson?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so i heard your old man's over there in tucson these days.

ベトナム語

nghe nói bố cháu giờ ở tusan à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

first week in new orleans... second week visiting friends in tucson, arizona.

ベトナム語

vào ngày 5, tôi sẽ đi 2 tuần. tuần đầu ở new orleans... tuần 2 thăm bạn ở tucson, arizona.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

remember when we went riding with that bunch down to tucson running those guns into durango?

ベトナム語

còn nhớ hồi chúng ta đi chung với cái băng ở dưới tucson đó, bán súng vô durango không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she didn't have room for all of them and she asked that we keep them here and send them on after she settled in tucson.

ベトナム語

cổ không đem đi hết được nên cổ nhờ tôi giữ ở đây... và gởi cho cổ sau khi cổ tới tucson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

our galleons have confirmed 317 militias worldwide... the largest so far in sao paulo, cape town, and tucson, arizona.

ベトナム語

các chiến hạm của chúng tôi đã xác nhận 317 lực lượng dân quân khắp thế giới... đông nhất cho đến giờ là ở sao paulo, cape town, và tucson, arizona.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* david h. levy "clyde tombaugh: discoverer of the planet pluto" (tucson, ariz.: university of arizona press, 1991).

ベトナム語

* david h. levy "clyde tombaugh: discoverer of the planet pluto" (tucson, ariz.: university of arizona press, 1991).

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,083,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK