検索ワード: tuesday (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tuesday

ベトナム語

thứ ba

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

tuesday.

ベトナム語

thứ 3 vừa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tuesday?

ベトナム語

- thứ ba à? - Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-tuesday?

ベトナム語

- thứ ba ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

taco tuesday!

ベトナム語

ngày giảm giá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

away till tuesday.

ベトナム語

cho tới thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"maybe tuesday

ベトナム語

#có thể là thứ ba # maybe tuesday

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- tuesday morning.

ベトナム語

- sáng thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- nigga tuesday?

ベトナム語

- thứ 3 mọi rợ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by tuesday night.

ベトナム語

vào tối thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you free tuesday?

ベトナム語

anh rảnh chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so it's tuesday.

ベトナム語

hôm nay là thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

uh, it's tuesday.

ベトナム語

hôm nay là thứ 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it must have been tuesday.

ベトナム語

nó hẳn phải là hôm thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how does tuesday sound?

ベトナム語

vậy thứ 3 thì sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tuesday, i think, mama.

ベトナム語

hình như thứ ba, mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- good luck tuesday, mayor.

ベトナム語

- chúc ngài may mắn thứ ba này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cannot do tuesday. -mom!

ベトナム語

không thể làm thứ 3, tôi đã...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on tuesday, october first.

ベトナム語

vào thứ ba, ngày 1 tháng 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- every tuesday and thursday.

ベトナム語

- mỗi thứ 3 và thứ 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,087,619 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK