検索ワード: turbulence (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

turbulence

ベトナム語

Độ hỗn loạn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

英語

turbulence.

ベトナム語

loạn hết cả lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a turbulence!

ベトナム語

xoắn dù!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turbulence, huh?

ベトナム語

nhĩu động à

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's turbulence!

ベトナム語

Đó là dòng chảy rối!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turbulence... we're okay!

ベトナム語

không ổn à? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turbulence on the plane?

ベトナム語

nhiễu loạn trên chuyến bay à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turbulence. turbulence. turbulence.

ベトナム語

không ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you. ... anareaof turbulence

ベトナム語

- thưa cô, đây là nước của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the patches of turbulence are over.

ベトナム語

quá đủ những vùng hỗn độn này rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

found turbulence without a pattern.

ベトナム語

tìm sự hỗn loạn không có mẫu.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

too much turbulence around these mountains!

ベトナム語

có quá nhiều sự nhiễu loạn quanh ngọn tháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's too much turbulence to be sure.

ベトナム語

quá nhiều náo động để chắc chắn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the turbulence in the gravity is increasing. ah.

ベトナム語

sự nhiễu loạn trong trọng lực đang tăng dần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all passengers died when the aircraft suffered turbulence.

ベトナム語

toàn bộ hành khách đều chết trong 1 chuyến bay do nhĩu động khí gây ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've run into a little turbulence, folks.

ベトナム語

chúng ta đang đi vào vùng nhễu sóng, chuyển hướng. xin hãy thắt chặt dây an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ladies and gentlemen, we are expecting slight turbulence.

ベトナム語

thưa quý vị, chúng ta đang có sự nhiễu loạn không khí nhẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it protects the island with a ring of impenetrable turbulence.

ベトナム語

nó bảo vệ hòn đảo như 1 vòng tròn không thể xuyên qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd say severe turbulence, definitely severe turbulence.

ベトナム語

tôi phải nói là loạn khí nặng nề, chắc chắn là loạn khí nặng nề rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is this turbulence from santa and those eight tiny reindeer?

ベトナム語

có phải tất cả sự hỗn loạn này từ ông già noel và 8 con tuần lộc không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,275,849 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK