検索ワード: u are annoying frelui4 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

u are annoying frelui4

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

u are too annoying to listen :)

ベトナム語

u are too phiền nghe :)

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

u are my favourite

ベトナム語

bạn là ngườthíchi yêu của tôi

最終更新: 2022-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are annoying me and affecting my family

ベトナム語

bạn đang làm tôi khó chịu và ảnh hưởng đến gia đình tôi

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sherwani? u are here?

ベトナム語

- Áo của tôi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who do u think u are

ベトナム語

trả lời đi người yêu

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what your problem why u are not replying me

ベトナム語

vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do that work which u are talented in!

ベトナム語

hay theo đuổi tài năng thực sự của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we need many of the things that, at first glance, are annoying and irritating.

ベトナム語

chúng ta cần rất nhiều thứ mà thoạt nhìn có vẻ nhàm chán và khó chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we need a diplomatic person to handle the clients and u are way too straightforward!

ベトナム語

chúng tôi cần một người khéo léo để đảm nhận công việc. anh quá thẳng thắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

even if u are prime minister's son, i wont accept ur paper!

ベトナム語

thầy có biết bọn em là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tell who u are..or else i shall immerse ur dad's ashes over here itself handover dad to me!

ベトナム語

hãy nói sự thật nếu không bố của anh sẽ bị cuốn trôi đấy. - Đưa bố cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because u are a coward..coward see this..see his hand..the fingers are less..and the rings are more one for exam..one for sister's marriage n one for job

ベトナム語

bởi vì cậu là một kẻ hèn nhát, luôn sợ tương lai. nhìn đi, cậu có nhiều nhẫn thánh hơn cả số ngón tay của cậu. mỗi chiếc nhẫn là một nỗi sợ, bài kiểm tra, của hồi môn cho chị, công việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,204,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK