人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my kingdom?
vương triều của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-my kingdom?
- vương quốc của con ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everything in here.
chúng tôi có chó sói, mèo rừng. có rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no passports in my kingdom, baby.
không cần hộ chiếu trong khu của tôi đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
u are my favourite
bạn là ngườthíchi yêu của tôi
最終更新: 2022-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything in there.
bỏ hết vào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything in order?
mọi thứ ổn cả chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything's in here.
có tất cả trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah. you can have everything in my head!
anh có thể lấy tất cả mọi thứ trong đầu tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything's in order.
- mọi thứ đã trong tầm kiểm soát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i didn't tell you everything in my letters.
phải. tôi phải thú nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
feelings are everything, brandy.
cảm xúc là tất cả, brandy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i trusted him with my kingdom.
ta đã giao cho hắn vương quốc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
in my kingdom, there will be no word for madness.
trong vương quốc của ta, sẽ không có từ dành cho sự điên loạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything in my life was perfect until you came around.
mọi thứ trong đời tôi đêu hoàn hảo cho đến khi bà xuất hiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, you are everything that i want.
em là mọi thứ anh muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
in my heart
trong tim toi
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"my kingdom for a soda can." heh.
"vương quốc của bố trong một lon soda." hehe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
do that work which u are talented in!
hay theo đuổi tài năng thực sự của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- in my opinion...
- theo ý kiến của tôi ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: