検索ワード: u don't want to say anything (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

u don't want to say anything

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't want you to say anything.

ベトナム語

- vì em không muốn anh nói gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't need to say anything

ベトナム語

không cần nói gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't have to say anything.

ベトナム語

tôi không phải nói gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't need you to say anything.

ベトナム語

em không cần nói gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you don't have to say anything.

ベトナム語

anh không cần phải nói gì hết, charley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't have to say anything to her.

ベトナム語

cậu không cần nói gì với bà ấy cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

louis, you don't have to say anything.

ベトナム語

louis, you don't have to say anything. louis, anh không cần phải nói gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to say anything that's anti-feminist.

ベトナム語

tôi không muốn nói chuyện phân biệt nam nữ ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't have to say anything, david.

ベトナム語

- không phải nói gì hết, david.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't mean to say anything.

ベトナム語

tôi không muốn nói gì hết mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't even have to say anything, i know.

ベトナム語

anh không cần phải nói gì thêm. em hiểu rồi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the boat owners don't want to say anything. so? stop it.

ベトナム語

chủ tàu ko chịu nói j. nên... dừng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brother 5, you don't need to say anything else.

ベトナム語

anh ngũ này anh nói xem, anh nói chuyện kiểu gì thế ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want to say anything to me

ベトナム語

hết ngày

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't want to say goodbye to you.

ベトナム語

tôi không muốn phải từ biệt cô đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't think you're gonna have to say anything.

ベトナム語

tôi không nghĩ là ông sẽ cần phải nói điều gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, i don't want to say this again...

ベトナム語

- hey, tôi không muốn lặp lại nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i didn't want to say anything till we got closer to home.

ベトナム語

tôi không muốn cậu biết đến khi chúng ta đã về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't want to say never. well, i mean...

ベトナム語

anh không muốn nói là không bao giờ, Ờ, ý anh là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i didn't want to say anything until i cleared it with you.

ベトナム語

anh không muốn nói bất cứ gì đến khi làm rõ ràng với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,570,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK