プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
u r very cute
u r very cute
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
so cute
de thuong qua
最終更新: 2016-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
so cute.
dễ thương quá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- so cute.
- vì vậy, snoogans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vy so cute 😘
vy dễ thương quá 😘
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, so cute!
oh, rất dễ thương!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, so cute.
- Ồ, đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wow! so cute!
- dễ thương quá à!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send u r pic
最終更新: 2021-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is so cute.
cậu ta dễ thương lắm ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so cute
Đó là ảnh của tôi
最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's so cute.
cậu ấy dễ thương ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's so cute!
anh ấy đẹp trai lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're so cute.
- cậu thật đáng yêu quá cơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
t-u-r-a.
- maria tura.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my baby is so cute!
baby của tôi rất đáng yêu nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get up here. so cute!
dễ thương quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i found you so cute
मैंने तुम्हें बहुत प्यारा पाया
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, he's so cute!
giúp em với.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
r: so much for dreaming.
mơ thế đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: