検索ワード: unconsciousness (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

unconsciousness.

ベトナム語

vô cảm. rối loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't claim unconsciousness on that one.

ベトナム語

tôi không thể tuyên bố nó là do sự không ý thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dr. bloom is hard at work on your unconsciousness defense.

ベトナム語

tiến sĩ bloom đang làm việc chăm chỉ cho việc bào chữa do sự vô thức của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

following destiny's path into the realms of the unconsciousness.

ベトナム語

theo sau đường dẫn định mệnh Đến vương quốc của sự vô thức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

primary effect of the gas-- complete unconsciousness lasting anything up to four hours.

ベトナム語

tác dụng đầu tiên của khí... là bất tỉnh kéo dài đến 4 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we believe that the way the entity plugged itself into our brain was so different from how we're wired that the mind interpreted the experience as unconsciousness.

ベトナム語

chúng tôi tin là cách mà nó xâm nhập vào trong não chúng ta rất khác với cách chúng ta đánh điện báo điều đó giải thích cho trạng thái vô thức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,134,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK