検索ワード: unforeseen (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

unforeseen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

unforeseen circumstances

ベトナム語

không lường trước được

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for unforeseen expenses.

ベトナム語

phòng những chi phí chưa lường trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"dear mr. white, due to unforeseen circumstances,

ベトナム語

"kính gửi ông white, vì những hoàn cảnh ko lường trước,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

there were unforeseen circumstances, things that could not be predicted.

ベトナム語

có một sự kiện ko biết trước đã xảy ra, những chuyện ko thể dự đoán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

then an unforeseen obstacle to the plan that i have fought for with my life... you.

ベトナム語

rồi tự nhiên có một con kỳ đà... nhảy vô cản trở cái kế hoạch mà tôi đã ấp ủ suốt cuộc đời... là cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but to safeguard the negotiations from any unforeseen threats another 500 chariots are waiting nearby

ベトナム語

tuy nhiên để an toàn nên phải phòng bị Ở ngoài kia, thần cũng có 500 chiến xa tùy hộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

due to unforeseen circumstances, tonight's meeting has been cancelled until further notice.

ベトナム語

vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, and if mr. dennis asks, please just tell him that all this happened because an experiment i was running had an unforeseen outcome.

ベトナム語

Ồ, và nếu ông dennis hỏi, làm ơn cứ nói việc này là do một thí nghiệm tôi đang chạy đã có kết quả không lường trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and speaking of the devil i was wondering if your offer to help was still standing. - it appears unforeseen circumstances have accelerated my original plan.

ベトナム語

và nhân nói về quỷ dữ, tôi băn khoăn không biết cô còn muốn giúp tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

although the company believes that the project company will successfully raise all of the capital necessary to fund the project and for working capital after completion of the project, it is possible that unforeseen difficulties may cause the project company to fail to raise the additional capital necessary to operate the project, or that the proceeds from the jce operating agreement into the project company plus the additional capital raised will be inadequate to satisfy all capital requirements, or that such financing may be untimely procured, requiring the project company to obtain alternative financing in addition to the jce operating agreement and the other anticipated sources of financing, including supplementary short-term and long-term debt financing, or equity financing.

ベトナム語

mặc dù công ty cho rằng công ty thực hiện dự án sẽ tăng vốn cần thiết để tài trợ cho dự án và vốn hoạt động sau khi hoàn thành dự án, có thể những khó khăn bất khả kháng có thể công ty thực hiện dự án không để tăng vốn bổ sung cần thiết để thực hiện dự án, hoặc tiền thu được từ thòa thuận hoạt động jce cho công ty thực diện dự án cộng với vốn bổ sung được điều chỉnh tăng sẽ không đủ để đáp ứng tất cả các yêu cầu về vốn, hoặc hoạt động kêu gọi vốn sẽ không đủ đáp ứng, đòi hỏi công ty thực hiện dự án tìm cách huy động vốn bổ sung, bên cạnh thỏa thuận hoạt động jce và những nguồn kêu gọi vốn tiềm năng khác, bao gồm cả việc tài trợ bằng vay nợ ngắn hạn hoặc dài hạn, hoặc tài trợ bằng vốn cổ phần.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,568,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK