人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
uniting factor
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
factor
hệ số
最終更新: 2013-07-06 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
factor:
mà u:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
zoom factor
hệ số thu phóng
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
wow factor.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
stiffness factor
hệ số độ cứng
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
factor: mummification.
chất dùng để ướp xác
uniting in just cause.
hãy cùng liên kết lại.
a life's work uniting them.
thống nhất họ là thành tựu cả đời của ông.
he is now uniting the kingdoms.
Ông ta đang thống nhất các vương quốc
right now, their belief in evil is uniting them.
Ý nguyện mang niềm tin của họ tới quỷ dữ gần nhau hơn.
thousands of suffering people who have never met uniting over a common idea?
hàng ngàn người cơ cực chưa từng gặp nhau đồng lòng vì một ý tưởng chung?
clotting factors
yêu tố đông máu
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com