検索ワード: uniting factor (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

uniting factor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

factor

ベトナム語

hệ số

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

factor:

ベトナム語

màu:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

zoom factor

ベトナム語

hệ số thu phóng

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

wow factor.

ベトナム語

wow factor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

stiffness factor

ベトナム語

hệ số độ cứng

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

英語

factor: mummification.

ベトナム語

chất dùng để ướp xác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

uniting in just cause.

ベトナム語

hãy cùng liên kết lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a life's work uniting them.

ベトナム語

thống nhất họ là thành tựu cả đời của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he is now uniting the kingdoms.

ベトナム語

Ông ta đang thống nhất các vương quốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

right now, their belief in evil is uniting them.

ベトナム語

Ý nguyện mang niềm tin của họ tới quỷ dữ gần nhau hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

thousands of suffering people who have never met uniting over a common idea?

ベトナム語

hàng ngàn người cơ cực chưa từng gặp nhau đồng lòng vì một ý tưởng chung?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

clotting factors

ベトナム語

yêu tố đông máu

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,920,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK