検索ワード: unless i am mistaken (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

unless i am mistaken.

ベトナム語

không cần phải giết ngươi.... trừ khi ngươi định lừa ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless. i, ah,

ベトナム語

trừ phi tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no i am sure i was mistaken.

ベトナム語

chắc chắn là tôi đã nhìn lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i look away.

ベトナム語

trừ phi quay đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i can't.

ベトナム語

trừ khi tôi không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i designed it.

ベトナム語

trừ khi bố thiết kế nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i do something--

ベトナム語

trừ phi tôi làm gì đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if i am not mistaken, you are lupo mercuri,

ベトナム語

nếu tôi không lầm, ông là lupo mercuri,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i imagined it all?

ベトナム語

trừ khi tôi tự tưởng tượng ra mọi chuyện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no shoveling unless i say so.

ベトナム語

không được xúc cát trừ khi tôi cho phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't stop unless i tell you!

ベトナム語

ta chưa bảo dừng thì không được dừng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one here dies unless i say so!

ベトナム語

không ai ở đây chết trừ khi tôi nói vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't get it unless i move.

ベトナム語

em không thể lấy được trừ khi em di chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unless i get a better-paying job.

ベトナム語

trừ khi anh tìm có nhiều tiền hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i won't, unless i tell you first.

ベトナム語

không đâu, trừ khi tôi cho ông biết trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you don't go away unless i say so.

ベトナム語

và cô sẽ không đi đâu, trù khi tôi cho phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i would not do this, unless i had to.

ベトナム語

- ta sẽ không rời đi trừ khi bắt buộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't help you unless i know what you mean.

ベトナム語

tôi không thể giúp anh được, nếu tôi không hiểu anh nói gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i won't interfere... unless i feel i need to.

ベトナム語

tôi sẽ không can thiệp... trừ khi cảm thấy cần phải làm điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one gets to work with the autobots unless i approve it.

ベトナム語

không ai được làm việc với phe autobot khi mà tôi chưa cho phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,521,804 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK