検索ワード: unlimited (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

unlimited

ベトナム語

không thể truy cập đối tượng tra.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

(0 unlimited)

ベトナム語

(0 không giới hạn)

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 2
品質:

英語

unlimited scrollback

ベトナム語

cuộn ngược vô hạn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

unlimited credit.

ベトナム語

tín dụng không giới hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"with unlimited access,

ベトナム語

"và cấp quyền truy cập không hạn chế...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

health unlimited (2003).

ベトナム語

health unlimited (2003).

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

unlimited (liability) company

ベトナム語

công ty trách nhiệm vô hạn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

unlimited amount of strikes.

ベトナム語

bao nhiêu lỗi cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

° improvement is unlimited (page 4)

ベトナム語

° cải tiến là vô hạn (trang 4)

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

that i would have unlimited resources.

ベトナム語

rằng tôi sẽ có nguồn lực vô hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now my evil power will be unlimited!

ベトナム語

giờ sức mạnh hắc ám của ta sẽ là vô hạn! các người thấy chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like shopping with an unlimited credit card.

ベトナム語

như là được shopping bằng thẻ không giới hạn ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

0328=aomei partition assistant unlimited edition

ベトナム語

0328=aomei partition assistant unlimited edition

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

英語

so what you wind up with is unlimited clean energy.

ベトナム語

và cuối cùng quý vị có được nguồn năng lượng sạch bất tận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a new energy. the world needs this unlimited power.

ベトナム語

một năng lượng mới sẽ làm chủ cả toàn cầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd love to give you unlimited access to this place.

ベトナム語

tôi thích cho anh quyền xâm nhập vào đây thoải mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they have unlimited potentialities to make history and their own destiny.

ベトナム語

họ có nguồn năng lực tiềm ẩn vô hạn để làm nên lịch sử và định mệnh của riêng họ.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

英語

she does have access to seemingly unlimited russian financing, though.

ベトナム語

cô ta tưởng chừng như có người tài chính vô tận của nga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unlimited resources, air conditioning, 28 flavours of ice cream in the restaurant.

ベトナム語

nguồn kinh phí không giới hạn, điều hoà không khí... nhà hàng có mùi kem 28 hương vị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eccentric and with unlimited oil wealth, he recently hosted his own olympic games...

ベトナム語

lập dị và nguồn dầu khí vô hạn, gần đây ông ta đã tự tổ chức cuộc thi olympic của chính mình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,891,985 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK