プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
unmanned story"
câu chuyện người vô danh"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ugv unmanned ground vehicle
xe không người lái
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
is it manned or unmanned?
sẽ là có người lái hay tự động?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aura autonomous unmanned reconnaissance aircraft
máy bay trinh sát không người lái tự hoạt.
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
it was unmanned, so nobody was hurt,
không có người ở đó nên không ai bị thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
soviets managed to land unmanned probes.
soviets đã dự tính phóng vệ tinh không người lái lên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but you have a team in place unmanned!
và ông chưa từng lập được một đội đua mà không có tay đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, of course, unmanned aircraft, hardly new.
oh, tất nhiên rồi, máy bay không người lái, chẳng có gì mới mẻ cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we think it's an unmanned aerial vehicle.
chúng tôi nghĩ nó là một phương tiện không người lái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ladies and gentlemen, i give you the birkhoff unmanned tactical robot.
thưa quý vị, tôi cung cấp cho các vị ... robot không người lái chiến thuật chưa đăng kí bản quyền của birkhoff,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's an unmanned refueling station off the coast of france.
có một trạm tiếp nhiên liệu không người bờ biển pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm figuring she's the one who nearly unmanned you back there.
anh tìm hiểu được bà ta là người đã làm em nhu nhược hồi nãy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as soon as i saw that, i sent 400 men to climb the wall, an unmanned stretch five miles west of here.
ngay khi thấy thế, ta đã cử 400 người leo lên bức tường, ngay tại 1 nơi không ai canh phòng cách nơi này về phía tây 5 dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- speaking of manned or unmanned, you gotta get him to tell you about the time he guessed wrong at spring break.
- nói về tự lái hay không, các anh có thể khiến anh ta kể về lần anh ta đoán sai tình huống vào kì nghỉ xuân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the congressman has been a fierce opponent of the administration's efforts to allocate more funding for unmanned surveillance and drone strikes in the middle east.
Đại biểu quốc hội đã là một đối thủ ác liệt chống lại những nỗ lực của chính quyền về việc bố trí kinh phí thêm máy bay do thám không người lái và máy bay không người lái tấn công ở trung Đông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this sea change we're witnessing, and it is a sea change, shows that americans don't really care if our law enforcement systems are manned or unmanned.
Đây là một cơ hội lớn để minh chứng... cho người mỹ không quan tâm... các sĩ quan là người hay không phải người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's assume for a moment that extraterrestrials sent down some type of an unmanned craft, like a rover that we have on mars right now, that is collecting samples, and is driving around a desert plateau.
hãy giả sử xem một khoảnh khắc khi người ngoài trái đất "cử xuống" một số loại phương tiện không người lái, như một rover mà chúng ta có trên sao hỏa ngay lúc này, đang thu thập các mẫu, và đang đi qua một cao nguyên sa mạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
==references==* this article contains material that originally came from the web article "unmanned aerial vehicles" by greg goebel, which exists in the public domain.
==tham khảo==* this article contains material that originally came from the web article "unmanned aerial vehicles" by greg goebel, which exists in the public domain.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています