検索ワード: unmerciful (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

unmerciful

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so i can't just kill him, or it makes me even more unmerciful.

ベトナム語

ta không thể giết hắn, nếu không ta lại mang tiếng không nhân từ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

without understanding, covenantbreakers, without natural affection, implacable, unmerciful:

ベトナム語

dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

"i stepped out of the dark barroom... into the street, where the sun beat down unmerciful... and bent stood a-hollerin' 'come on out, kid shelleen... i'm gonna blow you clear out of tombstone and into hell!

ベトナム語

"tôi từ trong quán rượu tối tăm bước ra đường, nơi mặt trời chiếu xuống không thương xót và bent đang đứng hò hét, 'ra ngoài này, kid shelleen tao sẽ cho mày đi thẳng xuống địa ngục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,783,740,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK