検索ワード: unprincipled (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

unprincipled

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

that principle disobedience of unjust law is more christian, more truly law-abiding than unprincipled respect.

ベトナム語

rằng nguyên lý bất tuân luật pháp bất công còn văn minh hơn, thật sự tôn trọng luật pháp hơn là tôn trọng những điều vô đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but this man was not only a killer... he was an unprincipled villain... who would rather see maria go to the guillotine than lose her to another man.

ベトナム語

nhưng gã này không chỉ là một kẻ giết người, hắn còn là một tên đểu cáng vô lương tâm, hắn thà nhìn thấy maria lên máy chém... còn hơn là mất cổ cho một người đàn ông khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,590,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK