検索ワード: unremarkable (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

unremarkable

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

oh, unremarkable, just...

ベトナム語

Ồ, không đáng nhớ. chỉ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most days of the year are unremarkable.

ベトナム語

Đa số mọi ngày trong năm không có gì đặc biệt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i ever envied when i was a boy has led an unremarkable life

ベトナム語

tất cả những người mà tôi ganh tị khi còn nhỏ giờ chỉ sống một cuộc sống tầm thường.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

英語

unremarkable would be an upgrade for me, i assure you.

ベトナム語

"không có gì nổi trội" sẽ là một tiến bộ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

now that i think of it, i've lead such an unremarkable life.

ベトナム語

giờ đây tôi đang suy ngẫm về điều này tôi đã sống một cuộc sống khá tầm thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this crystal may seem unremarkable, but so is the seed of a redwood tree.

ベトナム語

tinh thể này không có gì đáng chú ý, nhưng nó là một hạt giống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've watched you produce all manner of gadgets from most unremarkable ironwork.

ベトナム語

tôi đã thấy anh loại bỏ, đánh vật với những thứ kỳ lạ và tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tristan, i can tell you that every man i ever envied when i was a boy has led an unremarkable life.

ベトナム語

tristan, tất cả những người mà cha ganh tị khi còn nhỏ giờ chỉ sống một cuộc sống tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is it true that you said, that you do not believe that you even deserve a heart because your life is unremarkable in every way.

ベトナム語

có đúng là cô đã nói rằng cô tin rằng cô thậm chí không xứng đáng nhận tim, vì cuộc đời cô chả có gì đặc biệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carpet's unremarkable, except for a stain beneath a thrift-store painting of a schooner lost at sea.

ベトナム語

tấm thảm không có gì đặc biệt. ngoại trừ một vết ố và trên đó là bức tranh một chiếc thuyền buồm lạc giữa biển khơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in comparison with the year of 2000, the total area of non-agricultural land increased by 7,314.35 ha, in which the residential land increased by 3,324.03 ha and special-use land increased by 4,679.29 ha, and the other land types increased and decreased by an unremarkable area.

ベトナム語

so với năm 2000 đất phi nông nghiệp tăng 7.314,35 ha, trong đó đất ở tăng 3.324,03 ha, đất chuyên dùng tăng 4.679,29 ha, các loại đất khác tăng giảm không đáng kể.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,779,895,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK