人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i just had no idea this was still going on.
tôi không biết vì sao ra nông nỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was still me.
xài chung vật chủ. nó vẫn còn là tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was still at work.
vừa nãy tôi vẫn phải làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was still beating you.
tôi vẫn đánh anh ra trò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i was still alive.
vì tôi vẫn còn sống nhăn răng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was still sleeping at that time
tôi vẫn đang ngủ
最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was still trying to find jude.
tôi vẫn đang cố gắng tìm kiếm jude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i thought, i was still dreaming.
tôi nghĩ tôi vẫn đang mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
only problem, i was still on my own.
vấn đề duy nhất là tôi vẫn đơn độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how did you know i was still in starling?
sao ngươi biết ta vẫn còn ở starling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had been rejected, but i was still in love.
tôi đã bị từ chối, nhưng tôi vẫn còn yêu.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, i was still living at home, you know?
À, lúc đó tôi vẫn còn sống ở nhà, anh biết không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was still catelyn tully the last time i stayed here.
tôi vẫn làl catelyn tully lần cuối tôi ở tại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was still on the yacht and the anchor broke loose.
em vẫn còn ở trên du thuyền và cái neo bị sút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was still wondering why he responded that way when i mentioned her.
tôi vẫn còn không hiểu tại sao anh phản ứng như thế khi tôi đề cập đến cô ấy.
最終更新: 2014-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
look when i was still on the job back in philly, we had this case...
nghe này, hồi tôi vẫn còn làm việc ở philly, bọn tôi có vụ này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at least i was still happy, when i saw her like on the magazine.
mình đã rất vui khi thấy cô ấy trên tờ tạp chí
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
having painted the bums on 14 angels, i was still waiting to be paid.
Đã vẽ xong 14 thiên thần, tôi đang chờ được trả tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
although i was still a child, i knew my place was among other men.
mặc dù khi còn bé, tôi biết xung quanh mình là những người xa lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
back when i was in pp there was still an art to finding people. but not any more.
nhớ khi anh là vệ sỹ việc tìm người là cả một nghệ thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: