検索ワード: up until last fall i was still going school (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

up until last fall i was still going school

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i just had no idea this was still going on.

ベトナム語

tôi không biết vì sao ra nông nỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was still me.

ベトナム語

xài chung vật chủ. nó vẫn còn là tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was still at work.

ベトナム語

vừa nãy tôi vẫn phải làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was still beating you.

ベトナム語

tôi vẫn đánh anh ra trò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i was still alive.

ベトナム語

vì tôi vẫn còn sống nhăn răng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was still sleeping at that time

ベトナム語

tôi vẫn đang ngủ

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still trying to find jude.

ベトナム語

tôi vẫn đang cố gắng tìm kiếm jude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i thought, i was still dreaming.

ベトナム語

tôi nghĩ tôi vẫn đang mơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

only problem, i was still on my own.

ベトナム語

vấn đề duy nhất là tôi vẫn đơn độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how did you know i was still in starling?

ベトナム語

sao ngươi biết ta vẫn còn ở starling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had been rejected, but i was still in love.

ベトナム語

tôi đã bị từ chối, nhưng tôi vẫn còn yêu.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i was still living at home, you know?

ベトナム語

À, lúc đó tôi vẫn còn sống ở nhà, anh biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still catelyn tully the last time i stayed here.

ベトナム語

tôi vẫn làl catelyn tully lần cuối tôi ở tại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still on the yacht and the anchor broke loose.

ベトナム語

em vẫn còn ở trên du thuyền và cái neo bị sút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still wondering why he responded that way when i mentioned her.

ベトナム語

tôi vẫn còn không hiểu tại sao anh phản ứng như thế khi tôi đề cập đến cô ấy.

最終更新: 2014-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look when i was still on the job back in philly, we had this case...

ベトナム語

nghe này, hồi tôi vẫn còn làm việc ở philly, bọn tôi có vụ này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at least i was still happy, when i saw her like on the magazine.

ベトナム語

mình đã rất vui khi thấy cô ấy trên tờ tạp chí

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

having painted the bums on 14 angels, i was still waiting to be paid.

ベトナム語

Đã vẽ xong 14 thiên thần, tôi đang chờ được trả tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

although i was still a child, i knew my place was among other men.

ベトナム語

mặc dù khi còn bé, tôi biết xung quanh mình là những người xa lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

back when i was in pp there was still an art to finding people. but not any more.

ベトナム語

nhớ khi anh là vệ sỹ việc tìm người là cả một nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,226,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK