検索ワード: upload a copy of your transcripts or diploma (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

upload a copy of your transcripts or diploma

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a copy of herodotus.

ベトナム語

một cuốn herodotus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a copy of "she:

ベトナム語

một bản "she:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a copy of the gesture.

ベトナム語

một bản sao của điệu bộ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i made a copy of this file.

ベトナム語

tôi đã sao chép hồ sơ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send a copy of this mail to:

ベトナム語

gửi một bản sao tới:

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a copy of "mein kampf".

ベトナム語

một cuốn "cuộc chiến Đấu của tôi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i sent off for a copy of the photograph

ベトナム語

tôi đã gửi một bản sao của bức ảnh

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

grab a copy of the trumpet of the swan.

ベトナム語

bị cướp mất 1 bản copy của the trumpet of the swan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a copy of the senator's offer.

ベトナム語

1 bản sao lời đề nghị của thượng nghị sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you kept a copy of the report, yes?

ベトナム語

phải

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a copy of it reached him on the day he died.

ベトナム語

Ông nhận được một bản in vào ngày ông mất.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a copy of our questionnaire and a special id for you.

ベトナム語

1 bản câu hỏi và lý lịch cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i made you a copy of mckee's 10 commandments.

ベトナム語

em làm cho anh 1 bản copy 10 chỉ dẫn của mckee đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he faxed me a copy of her driver's license.

ベトナム語

anh ta gửi tôi một bản sao bằng lái cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a writer, a composer can buy a copy of what they create.

ベトナム語

một nhà văn, một nhà soạn nhạc có thể có một bản sao tác phẩm của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bring a copy of the processing slips, then we'll talk.

ベトナム語

mang tờ photo của lệnh thả đến đây rồi nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a copy of the message means nothing, the translation means nothing.

ベトナム語

một cái bản sao của thông điệp không có nghĩa gì hết, bản dịch cũng không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

circle logs indicate one of the analysts made a copy of the network intrusion signal.

ベトナム語

Đã có ghi nhận là 1 trong các chuyên gia phân tích đã sao lại 1 bản của tín hiệu xâm nhập vào mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please look into the matter and if you agree, kindly send us a copy of your invoice no. ba01-09.

ベトナム語

xin hãy xem xét vấn đề này và nếu ông đồng ý, xin vui lòng gửi cho chúng tôi một bản sao hoá đơn của quí ông số ba01-09.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i tell him we're on our honeymoon and you drag out a copy of winston churchill.

ベトナム語

em nói với ổng chúng ta đang đi trăng mật và anh lại lôi ra một quyển winston churchill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,408,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK