検索ワード: usable (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

usable

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

muf maximum usable frequency

ベトナム語

tần số sử dụng tối đa

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

but get us some usable intel.

ベトナム語

nhưng hãy để bọn họ nói cho anh những điều có ích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you still have a few usable years left.

ベトナム語

không làm bực bội nhé. em vẫn có 1 ít tuổi có thể sử dụng được đã bỏ quên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they didn't collect any usable hair samples.

ベトナム語

họ không thu thập được mẫu tóc nào dùng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could not find a usable proxy configuration script

ベトナム語

không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

theme not usable with authentication method '%1 '.

ベトナム語

không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực «% 1 ».

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

monochrome printing, re-usable economy black cartridge

ベトナム語

in đơn sắc, hộp mực đen tiết kiệm mực có thể tái sử dụng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

no usable prints on the ladder or any of the paintbrushes.

ベトナム語

không có dấu tay trên trên thang hay bất cứ cái chổi quét sơn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mtogw minus payload, usable fuel and oil and other consumables

ベトナム語

trọng lượng tác chiến rỗng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

no usable prints on it, but it does have today's date.

ベトナム語

không có dấu tay nào hữu dụng, nhưng nó có ghi ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you live with a man for a year, during which time we don't get one single usable photograph.

ベトナム語

cô sống với 1 gã đàn ông suốt 1 năm. suốt thời gian đó, chúng tôi không nhận được 1 bưc hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, i thought, why not make a hybrid with the usable part of your kernel and i put it with a standard kernel.

ベトナム語

nên tôi nghĩ, tại sao không lai ghép nó với phần nhân còn dùng được của anh. và tôi gắn nó với nhân bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a non-attached casita out in back. permit usable as office or guest suite.

ベトナム語

phía sau còn một căn nhà nhỏ tách rời, có thể dùng làm phòng làm việc hoặc nhà khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boss, if we split one flat into four, with only 70º/º of the area being usable, then one can only fit a bed and no wardrobe in the bedroom.

ベトナム語

Ông chủ, nếu chia làm 4 thì chỉ có 70% diện tích sử dụng. vậy thì phòng ngủ chỉ có giường ngủ mà thiếu tủ quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

etopsextended range twin (engine) operations, routing not more than a given flight time (120 or 180 minutes) from a usable alternative airfield

ベトナム語

hệ thống điện báo điện tử ổ hợp đạn phóng bằng ống, điều khiển bằng dây và theo dõi bằng kính quang học cải tiến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

do you wish to install the font into "%1" (in which case the font will only be usable by you), or "%2" (the font will be usable by all users - but you will need to know the administrator's password)?

ベトナム語

phông bị tắt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,107,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK