検索ワード: văn bản trợ giúp (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

văn bản trợ giúp

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

y tế và hoạt động trợ giúp xã hội:

ベトナム語

human health and social work activities :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

ベトナム語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

最終更新: 2016-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhỮng Ý kiẾn trÊn ĐƯỢc lẬp thÀnh vĂn bẢn nhẰm hỖ trỢ quÁ trÌnh phÁt triỂn hoẶc hoẠt ĐỘng marketing giao dỊch hoẶc nhỮng vẤn ĐỀ ĐƯỢc ĐỀ cẬp trong vĂn bẢn.

ベトナム語

such advice was written to support the promotion or marketing of the transaction(s) or matter(s) addressed by the written advice.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

ベトナム語

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

ベトナム語

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.

ベトナム語

during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

ベトナム語

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

ベトナム語

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

最終更新: 2015-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các cơ chế khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải tuân thủ quy trình trong thời gian dài và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

ベトナム語

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các hoạt động khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải trải qua một quá trình dài theo quy trình và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

trong trường hợp này, có thể thấy văn bản chỉ đạo cho Ủy ban nhân dân các địa phương để xây dựng kế hoạch thực hiện các hoạt động liên quan đến ndc vẫn chưa được ban hành, ngay cả chỉ thị hướng dẫn việc lồng ghép các hoạt động liên quan đến kế hoạch ndc vào công cuộc phát triển kinh tế xã hội của địa phương vẫn còn bỏ ngỏ.

ベトナム語

trong trường hợp này, có thể thấy văn bản chỉ đạo cho Ủy ban nhân dân các địa phương để xây dựng kế hoạch thực hiện các hoạt động liên quan đến ndc vẫn chưa được ban hành, ngay cả chỉ thị hướng dẫn việc kết hợp các hoạt động liên quan đến ndc vào công cuộc phát triển kinh tế xã hội của địa phương vẫn còn bỏ ngỏ.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- bidv ban mê sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, bidv ban mê không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

ベトナム語

- bidv ban me will notify the result in writing to the chosen organizations. the organizations which were not notified will be considered as failing to be chosen, and bidv ban me will not return the files to such organizations.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn cứ thông tư số 29/2020/tt-byt ngày 31 tháng 12 năm 2020 của bộ trưởng bộ y tế ban hành thông tư sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng bộ y tế ban hành, liên tịch ban hành,

ベトナム語

căn cứ nghị định 54/2017/nĐ cp ngày 08 tháng 5 năm 2017 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược; căn cứ nghị định 155/2018/nĐ cp ngày 12 tháng 11 năm 2018 của chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế; căn cứ thông tư số 35/2018/tt byt ngày 22 tháng 11 năm 2018 của

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,787,434,712 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK