人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn làm việc đi nhé
làm việc chăm chỉ nhé
最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm việc đi
uống một chút thôi, không quá đậm đặc
最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đan làm việc gì
Ứng dụng đó sẽ dịch dể dàng hơn trong cuộc trò chuyện của tôi và bạn
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
của bạn làm việc ở đâu
anh của bạn làm việc ở đâu
最終更新: 2023-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm người yêu tôi nhé
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm việc vào buổi tối sao?
sự thật đó mike
最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé
i can't text in vietnamese
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng vậy nhé
最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm đi
bạn cũng ngủ sớm đi
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn đi học không
最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn. bạn cũng vậy nhé
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn có đi homecoming không
vì đâu có làm gì hay ho đâu
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2020-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá trình cung ứng việc làm sẽ tiếp tục cho đến khi toàn bộ việc làm
this allocation process will continue until all eb 5
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn muốn đi biển cùng tôi không?
bạn có muốn đi biển cùng tôi không?
最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch
bạn nói tiếng anh rất tốt
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào
mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số
最終更新: 2018-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể giúp bạn tìm việc làm không?
are we familiar?
最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
tôi đi chơi với bạn bè
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?
tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn
最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照: