プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vanished.
mất tích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vanished?
- Đã biến mất à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
guy vanished.
anh ta đã biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gone, vanished..
biến mất hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
finn has vanished.
finn đã biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he just vanished?
hắn cứ thế biến mất sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's vanished.
hắn biến mất rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, he vanished.
- chưa, hắn đã biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a hope that vanished.
một hy vọng đã biến mất từ lâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vanished, i told you!
cứ như con bé biến mất vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all evidence has vanished.
mọi chứng cứ đều biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the green trio then vanished.
sau đó, ba cảnh vệ màu xanh lá cũng dần dần biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and then suddenly... it vanished.
và đột ngột... nó biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the next day the complaint vanished.
hôm sau, đơn kiện biến mất. không có cả trong đĩa cứng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
surrender, kid! marv: he vanished.
Đầu hàng đi, nhãi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-he just vanished like a ghost.
và trước khi tôi kịp cảm ơn, cậu ấy đã đi mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he remembers those vanished years.
anh ấy nhớ những ngày tháng đã qua ấy như nhìn qua ô kính cửa sổ bám bụi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right. looks like she's vanished.
phải có vẻ ả lẩn sâu đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cassie, a man vanished before your eyes.
cassie, một người biến mất trước mắt em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i long for the vanished gardens of cordoba.
tôi hằng hoài niệm những vườn hoa của cordoba đã mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: