検索ワード: verbal authorization (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

verbal authorization

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

authorization

ベトナム語

sự thẩm định quyền

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

icq authorization

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

authorization code?

ベトナム語

mã cấp phép?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

verbal communication

ベトナム語

ngôn ngữ học

最終更新: 2013-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

authorization failed.

ベトナム語

hộp thoại xác thực

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i need authorization.

ベトナム語

- tôi cần có thẩm quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

vo verbal orders

ベトナム語

mệnh lệnh miệng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a verbal agreement.

ベトナム語

một thỏa thuận bằng miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

authorization, 9 percent.

ベトナム語

cho phép: 99%.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that's my authorization.

ベトナム語

giấy phép của tôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

540, math. 480, verbal.

ベトナム語

toán 540, vấn đáp 480.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

invalid authorization information.

ベトナム語

thông tin xác thực sai.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

verbal resolution, sweetheart.

ベトナム語

giao tiếp gia đình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there's no authorization.

ベトナム語

không được phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

authorization to release information

ベトナム語

quyền được cung cấp thông tin

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

skip the verbal foreplay, root.

ベトナム語

dừng những lời mơn trớn đó đi, root.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

! - i'm awaiting authorization!

ベトナム語

- tôi đang chờ máy xác nhận và cho phép!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and, uh, what's our authorization?

ベトナム語

202 - 555 - 0108. ai cho phép?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

vocg verbal orders of commanding general

ベトナム語

mệnh lệnh miệng của người chỉ huy [tư lệnh] (quân hàm tướng)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

so let it happen without your authorization.

ベトナム語

cứ để nó tiếp tục mà không cần sự chấp thuận của anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,080,266 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK