検索ワード: video call after i will go in room (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

video call after i will go in room

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will go in now.

ベトナム語

tôi cũng xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will go.

ベトナム語

tôi sẽ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- i will go!

ベトナム語

và tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now i will go down in history!

ベトナム語

ta sẽ là phù thủy hùng mạnh nhất lịch sử không ai cản được ta !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will go ahead.

ベトナム語

tiếp đi. nói đê. tao sẽ nói tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will go to sleep

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ tiếp

最終更新: 2020-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i will go first.

ベトナム語

- Để tôi đi trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i will go for it.

ベトナム語

Để anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and you and i will go...

ベトナム語

- và chúng ta sẽ tới...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bob and i will go with you.

ベトナム語

bob và tôi sẽ đi cùng anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will go take a look again

ベトナム語

Để tôi xem lại lần nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will go back to your daughter.

ベトナム語

tôi sẽ quay lại với con gái của ngươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

after i kill raul, i will kill those fucking americans.

ベトナム語

sau khi giết raul, tôi sẽ giết bọn mỹ chó đẻ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if possible i will go along with you

ベトナム語

nếu có thể tôi sẽ cùng đi đà nẵng với bạn

最終更新: 2018-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will go there even if it rains.

ベトナム語

tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will go and see what it is all about.

ベトナム語

tôi sẽ đi kiểm tra xem trong đó là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will go to the market and buy tet gifts

ベトナム語

thức ăn về nhà nấu

最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have finished my homework. i will go ironing

ベトナム語

tôi làm bài tập xong rồi. tôi sẽ đi ủi đồ

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when it stops raining, i will go to school.

ベトナム語

khi trời tạnh mưa, tôi sẽ đến trường.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- lori, i will go after him. i will find him.

ベトナム語

- lori, anh sẽ đi tìm anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,083,057 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK