プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vintage.
chiếc vintage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "vintage"?
- "vintage" hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vintage park'?
công viên cổ điển?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a fine vintage.
rượu ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is it vintage?
Đồ vintage à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
new york: vintage.
new york: vintage.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 3
品質:
vintage remington 308.
súng trường remington 308.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vintage books, 1994.
vintage books, 1994.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:
...trampling out the vintage
...trampling out the vintage
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1189, a seminal vintage.
1189, một loại nho lâu đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a vintage set.
Đó là một bộ điển hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's called vintage, boo.
thế này gọi là hoài cổ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's the family vintage.
- rượu gia truyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
converse all stars, vintage 2004.
giầy thể thao all star môđen 2004.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"he is trampling out the vintage"
"ngài mở đường trong bụi nho...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
topper, that was vintage buzz harley.
topper, đó là cái kiểu buzz harley ngày xưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* lists russian vintage national flag.
* lists russian vintage national flag.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
that was actually a decent vintage, mate.
chai vang đó thật sự đắt tiền đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
varis assures the vintage to be his finest.
varus đảm bảo thứ rượu vang này là ngon nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has somebody removed a box of vintage pornography?
có ai đó vừa cất mấy cái thùng tạp chí khiêu dâm cũ àh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: