プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
scholar!
tú tài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just visiting.
chỉ ghé ngang qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just visiting.
- ghé thăm thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just visiting?
chỉ ghé chơi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
visiting relatives
thăm thân
最終更新: 2011-09-14
使用頻度: 1
品質:
dagmar scholar?
học sinh nhà dagmar à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- great visiting.
rất vui được gặp bố bố cũng vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thanks for visiting
cảm ơn bạn đã ghé thăm shop
最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
he was a scholar.
Ông ta là một học giả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just visiting l.a.
tham quan l.a.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- visiting a friend.
- để thăm một người bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- visiting forces act?
- Đạo luật Đồn trú?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is a real scholar.
cậu ấy là 1 học giả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you visiting here long?
anh ghé thăm đây lâu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i was visiting family.
- trong thang máy... - tôi đang đi thăm gia đình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he sets up for a scholar
anh ta làm ra vẻ học giả
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for visiting my blog.
cảm ơn bạn đã ghé thăm blog của tôi.
最終更新: 2017-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i look like a scholar?
trông tôi có giống học giả không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he was a rhodes scholar.
- Ổng đã từng được học bổng rhodes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hello! - i'm scholar
xin chào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: