検索ワード: vitamin c (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

vitamin c

ベトナム語

vitamin c

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:

英語

vitamin

ベトナム語

vitamin

最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 14
品質:

英語

vitamin b7

ベトナム語

vitamin b7

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 10
品質:

英語

vitamin r.

ベトナム語

-pale ale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

c

ベトナム語

bất đồng

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

c.

ベトナム語

c.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

vitamin premix

ベトナム語

vitamin hỗn hợp

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

vitamin water.

ベトナム語

- nước vitamin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gettin' your vitamin c game on?

ベトナム語

bắt đầu trò chơi vitamin c của em lại rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- lots of-- - no vitamin c. now drink.

ベトナム語

không có vitamin c. uống đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a little vitamin c. keep your strength up.

ベトナム語

một ít vitamin c nhé. giữ cho sức khỏe tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's their primary source of vitamin c.

ベトナム語

nó là nguồn vitamin c chính của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think it says vitamin water?

ベトナム語

anh nghĩ là nước vitamin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it looks like vitamin e to me.

ベトナム語

- tôi thấy nó giống vitamin e.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm taking echinacea and vitamin c and sleeping practically 24hoursaday .

ベトナム語

tôi đang phải uống echinacea và vitamin c và ngủ khoảng 24 giờ 1 ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yea seong, eat beans, bean vitamin, vitamin

ベトナム語

je sung à, con ăn thêm ít đậu đi, bổ sung thêm vitamin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they were caused by a vitamin deficiency, pellagra.

ベトナム語

một bệnh do thiếu vitamin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ounce for ounce, narwhal skin contains almost as much vitamin c as oranges.

ベトナム語

từng chút một, da kỳ lân biển chứa lượng vitamin c tương đương những quả cam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

couldn't absorb vitamin k, caused the bleeding.

ベトナム語

gây xuất huyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pho is a healthy dish because it is rich in vitamins and minerals such as vitamin a, vitamin c, calcium and iron. dietary fiber

ベトナム語

món pho là một món ăn tốt cho sức khoẻ vì nó rất giàu vitamin và khoáng chất như vitamin a, vitamin c, canxi và sắt. chất xơ từ các loại rau ăn kèm

最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,241,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK