プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vulnerable.
dễ bị tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be vulnerable.
tỏ ra lo sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vulnerable groups
nhóm có nguy cơ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- find them vulnerable.
- tìm điểm yếu của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vulnerable and endangered
nhai và tiêu hóa
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
both will be vulnerable.
cả 2 nơi đó đều dễ bị tấn công
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor niki. so vulnerable.
niki tội nghiệp, có điểm yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i'm vulnerable.
và rất yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes. - exposed, vulnerable...
nó là như vậy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a little more vulnerable.
nói kinh khủng hơn tí được không? giàu tính sát thương hơn ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who is the most vulnerable?
ai là những người dễ bị tổn thương nhất?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's being vulnerable.
khiến ta trở nên dễ tổn thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all six targets are vulnerable
cả 6 mục tiêu đều dễ tấn công
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he makes arthur vulnerable.
anh ta làm arthur có thể tấn công được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
full of temperament, but vulnerable.
Đầy bản sắc, nhưng dễ bị nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they'll be more vulnerable then.
- chúng dễ hạ hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's vulnerable at home. no.
không, tôi muốn nói thằng sean archer đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
last night made you look vulnerable.
last night made you look vulnerable. Đêm qua đã khiến anh mệt mỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they are vulnerable now to bandits.
- và họ quá dễ bị cướp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
otherwise, we'll all be vulnerable.
nói cách khác thì chúng ta đều đang gặp nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: