検索ワード: want to change (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

want to change

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to change

ベトナム語

thay đổi

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

you may want to change.

ベトナム語

chắc em phải thay đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-want to change into them?

ベトナム語

con muốn mặc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to change view

ベトナム語

thay đổi quan điểm

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

i want to change orders

ベトナム語

hãy huỷ đơn hàng của tôi , tôi muốn đặt lại đơn mới

最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to change everything.

ベトナム語

tôi muốn thay đổi mọi thứ.

最終更新: 2013-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want to change rooms?

ベトナム語

- anh muốn đổi phòng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

{\*i want to change my plea.}

ベトナム語

tôi muốn thay đổi lời biện hộ của mình thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i want to change things.

ベトナム語

nhưng con muốn thay đổi vài thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

care to change it?

ベトナム語

muốn đổi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- prepare to change.

ベトナム語

- gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to change the data immediately.

ベトナム語

tôi muốn ngay những tài liệu có sự thay đổi cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to change his blood

ベトナム語

Để thay máu mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't want to change my mind.

ベトナム語

tôi không muốn đổi ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lit's time to change

ベトナム語

làm ơn cho tôi xin chút ánh nắng

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's what i want to change, eh?

ベトナム語

Đó là điều tôi muốn thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

select the filetype you want to change.

ベトナム語

chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

actor subject to change.

ベトナム語

diễn viên có chút thay đổi sau đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to change one's words

ベトナム語

sao chúng ta lại nói chuyện bằng tiếng anh

最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- time to change your shirt.

ベトナム語

- Đến lúc thay áo rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,518,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK