検索ワード: warfare (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

warfare

ベトナム語

chiến tranh

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

at warfare.

ベトナム語

trên mặt trận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dogs in warfare

ベトナム語

chó nghiệp vụ

最終更新: 2014-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

surface warfare.

ベトナム語

surface warfare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amphibious warfare ship

ベトナム語

tàu vận tải (tàu mẹ) tác chiến đổ bộ.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i tire of warfare.

ベトナム語

tôi đã quá mệt mỏi vì chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

alw air/land warfare

ベトナム語

hiệp đồng tác chiến khôngbộ.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's open warfare.

ベトナム語

chiến tranh sắp nổ ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

promoting human warfare

ベトナム語

chiến tranh của con người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this is chemical warfare.

ベトナム語

Đây là chiến tranh hóa học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

drones, cyber warfare...

ベトナム語

drone, chiến tranh mạng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it will revolutionise warfare.

ベトナム語

- nó sẽ là cách mạng trong chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a germ-warfare program?

ベトナム語

một cuộc chiến tranh vi trùng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

asvw antisurface vessel warfare

ベトナム語

tác chiến chống tàu (hạm) nổi.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

accuracy international arctic warfare

ベトナム語

awm

最終更新: 2015-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we're talking vehicular warfare.

ベトナム語

chúng ta đang nói đến tổ chức chiến tranh xe cộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- what do you know about warfare?

ベトナム語

- cậu thì biết gì về chiến tranh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

nbcw nuclear, biological, chemical warfare

ベトナム語

sử dụng chiến đấu phương tiện hạt nhân, sinh học và hoá học

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

ienws integrated electronic warfare system

ベトナム語

hệ thống tác chiến (chiến tranh) điện tử hợp nhất

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

esm electronic [warfare] support measures

ベトナム語

tổ hợp vũ khí pháo tự hành cải tiến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,473,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK