プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no warrant for your arrest.
không có lệnh bắt cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have a warrant for your arrest.
chúng tôi có trát bắt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have a warrant for your arrest!
Đi chúng tôi có lệnh bắt anh đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've got a warrant for your arrest.
tôi có lệnh bắt anh. còng anh ta lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go! - we have a warrant for your arrest!
cớm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have a warrant for your wife's arrest.
chúng tôi có lệnh bắt vợ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the police put out a warrant for your arrest.
cảnh sát đã đưa ra lệnh bắt giữ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the warrant for the arrest of one william turner.
v#224; c#244; d#226;u g#7863;p nhau tr#432;#7899;c l#7877; c#432;#7899;i #273;#226;u. tr#225;nh #273;#432;#7901;ng! cho ta qua!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lord. coward has issued a warrant for your arrest.
ngài coward đã phát lệnh bắt ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the met has issued a warrant for kate's arrest.
- họ đã ban hành lệnh bắt giữ kate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and the judge has issued a warrant for your arrest.
quan tòa đã ban hành lệnh bắt giữ đối với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- l have a warrant for this man.
-tôi có đảm bào cho những người này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, will someone get me a warrant for the arrest of alan turing?
giờ ai đó đi lấy cho tôi lệnh bắt giữ alan turing đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
second of all, you know i have a warrant for your arrest, right?
thứ nhì quan trọng hơn, anh biết tôi có trát bắt anh, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you two have a warrant for that wire?
- bọn anh có gài dây trong nhà. - có lệnh tòa không mà làm vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is an arrest warrant for lara brennan...
Đây là lệnh bắt giữ lara brennan...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-...and a search warrant for the premises.
- và lệnh khám nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you guys have a warrant for this, right?
các người có lệnh cho vụ này rồi, đúng không? cứ làm đi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we have a warrant. - a warrant for what?
giấy phép cho việc gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we couldn't get a warrant for the house.
chúng tôi không được cấp phép lục soát ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: