プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
warranty
bảo hành
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 3
品質:
warranty days
số ngày bảo hành
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
software warranty
Đã bao gồm trong chi phí phần mềm
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
warranty conditions:
Điều kiện bảo hành:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
i kept the warranty.
còn giữ giấy bảo hành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i kept the warranty!
còn giấy bảo hành mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
billion step warranty. stop.
mô đen lady mystique 6 màu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is there a warranty card
shop có giao hàng ở việt nam không
最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
one went bad outside warranty.
xem nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- warranty? - no, definitely not.
- không, chắc chắn không cần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the warranty alone on this baby...
họ có thể lấy thịt ra, thế vào vài bộ phận khác làm cho anh tốt hơn thế này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this action may invalidate my warranty.
hành động này có thể làm mất hiệu lực bảo hành của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
warranty package included with the machinec
gói bảo hành đi kèm theo máy
最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
a warranty under one-year warranty period
bảo hành với thời hạn một năm
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
well i think your warranty is about to expire.
ta thì nghĩ nó giấy đảm bảo của nó đã hết hạn. nếu ta gia hạn thì sao ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the printer warranty is valid only in the country or area of purchase.
bảo hành máy in chỉ có giá trị tại quốc gia hoặc khu vực mua hàng. luôn đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
e) the warranty period is one year after the completion of construction work.
e) thời hạn bảo hành là 1 năm kể từ khi bàn giao công trình.
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
after the warranty period is terminated, parties shall make a maintenance contract.
ngay sau khi thòi hạn bảo hành kết thúc, các bên phải cùng nhau lập hợp đồng bảo hành.
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
fees apply after the expiration of the warranty period or error correction caused by party a
phí áp dụng sau khi hết thời hạn bảo hành hoặc sửa lỗi do bên a gây ra
最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
this warranty shall be limited to a period of 24 months after installation of the elevator.
thời hạn bảo hành là 24 tháng kể từ ngày lắp đặt sản phẩm.
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照: