検索ワード: was it wrong i won't do it again ok 😊 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

was it wrong i won't do it again ok 😊

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i won't do it again.

ベトナム語

anh sẽ không tái phạm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i won't do it again!

ベトナム語

tôi không dám nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i won't do it again.

ベトナム語

tớ sẽ không làm vậy nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i won't do it again.

ベトナム語

nhưng tôi sẽ không làm lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, so i won't do it again!

ベトナム語

Được rồi, vậy tớ sẽ ko làm thế nữa! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i won't do it again, i swear

ベトナム語

tôi sẽ không tái phạm nữa. tôi thề..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't do it again.

ベトナム語

Đi ra đi trước khi bị điện giật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i daren't do it again

ベトナム語

sau này em không dám nữa, không dám nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dad, i won't do it again, i swear.

ベトナム語

bố, con hứa sẽ không làm thế nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i promise, i promise i won't do it again.

ベトナム語

anh hứa, anh hứa, không đùa nữa đâu. thôi lên đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't do it again.

ベトナム語

cô hãy đi khỏi đây đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't do it again!

ベトナム語

Đừng làm trò đó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i certainly wouldn't do it again.

ベトナム語

- tớ chắc chắn không muốn làm điều đó lần nữa..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i do it again?

ベトナム語

có thể làm lại không vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i can do it again.

ベトナム語

- tớ có thể làm lại lần nữa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wh..? i can't.. i can't do it again.

ベトナム語

tôi không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do it again

ベトナム語

làm lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

do it again.

ベトナム語

làm lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

do it again !

ベトナム語

chưa được, làm lại!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do it again.

ベトナム語

- viết lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,176,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK