人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
watch out for that foot.
cẩn thận cái chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
watch out for that dog, son.
coi chừng con chó đó, con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
watch out for boys
em yêu anh nhiều lắm không
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for her.
- anh hãy trông chừng cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for that cash machine!
coi chừng cái máy atm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for snakes
coi chừng rắn đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for a dog.
coi chừng có chó dữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
boy, you watch out for that knife!
- nhóc, coi chừng cây dao! - vâng, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you see, i watch out for that old man.
anh thấy, tôi cảnh giác cho ông già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and watch out for the ants.
cẩn thận mấy con kiến đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, watch out for puddles.
coi chừng chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey! watch out for this kid.
cẩn thận với thằng nhóc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uh, watch out for bears.
- cẩn thận mấy con gấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for booby traps.
coi chừng bẫy đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- copy that, snake.
nghe rõ, snake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bobble: watch out for falling...
coi chừng rớt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
watch out for the broken glass.
coi chừng cái ly bể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- watch out for the penguin, sir!
cẩn thận con cánh cụt kìa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bilbo, watch out for the dragon!
bác bilbo, coi chừng con rồng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you watch out for hospital security.
và cẩn thận với bảo vệ bệnh viện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: