検索ワード: water out (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

water out

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mbang allow water out.

ベトナム語

mbạng nước phép ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to throw the water out.

ベトナム語

tôi muốn đổ nước ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get out of water!

ベトナム語

tránh xa khỏi nước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let the water out of the bath-tub.

ベトナム語

Để cho nước ở bồn tắm chảy ra.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

英語

- let's get the water out and see.

ベトナム語

- hãy tát nước ra rồi coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-the hole where the water comes out

ベトナム語

cái lỗ nơi nước chảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get out of the water.

ベトナム語

lên trên đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get out of the water!

ベトナム語

ra khỏi nước đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want some water to wash out your mouth?

ベトナム語

muốn ít nước để súc miệng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we're out of water.

ベトナム語

- chúng ta hết nước rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get him out of the water!

ベトナム語

Đưa cậu ta lên bờ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had a water pump go out in pagosa springs.

ベトナム語

cái máy bơm nước trên thuyền của tôi bị hư ở con suối pagosa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i never go out of water

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nhìn thấy chúng

最終更新: 2016-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i slapped water out of a bowl the day before.

ベトナム語

và ngày hôm trước tôi cũng làm thế rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get everyone out of the water!

ベトナム語

mọi người lên bờ ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"when he came out of the water,

ベトナム語

"khi người đã chảy hết nước,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

get those guys out of the water.

ベトナム語

Đưa họ lên trên mặt nước đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get everyone out of the water now!

ベトナム語

mọi người lên trên ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ernie, we're out of water.

ベトナム語

- chúng ta thế nào rồi bác sĩ? ernie, chúng ta hết nước rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tina, steven, get out of the water!

ベトナム語

tina, steven, lên trên đây mau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,604,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK