検索ワード: we have no influence (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

we have no influence

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

we have no army.

ベトナム語

chúng ta không có quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have no idea.

ベトナム語

- bọn tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but we have no cast

ベトナム語

quảng cáo miễn phí nữa chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have no choice.

ベトナム語

- chúng ta không có lựa chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

we have no brakes!

ベトナム語

chúng tôi không có thắng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have no choice.

ベトナム語

- ethan!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have no soldiers here

ベトナム語

chúng ta không có người lính nào ở đây

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

英語

but we have no choice.

ベトナム語

chúng ta không còn chọn lựa nào khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyway, we have no time.

ベトナム語

dù sao, chúng ta không có thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have no baboons here.

ベトナム語

Ở đây không có khỉ đầu chó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- listen, we have no time.

ベトナム語

- nhà vật lý của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have no bananas today

ベトナム語

♪ hôm nay chúng ta không có trái chuối nào ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i fear we have no vanilla...

ベトナム語

tôi sợ là ta không có vani...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, we have no animatronics here.

ベトナム語

chúng tôi không dùng người máy đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have no other option.

ベトナム語

- chúng ta không còn sự lựa chọn nào khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- now we have no water, no...

ベトナム語

- giờ thì không nước, không ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"because we have no children. "

ベトナム語

"vì chúng tôi đâu có con. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- looks like we have no choice.

ベトナム語

có vẻ như chúng ta không có nhiều lựa chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're close. we have no time.

ベトナム語

chúng sắp tới rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

grand-pére, we have no money!

ベトナム語

Ông nội, chúng ta đâu có tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,596,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK