プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
weak
yếu
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:
weak.
cảm thấy yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weak?
- thứ yếu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
very weak
yeu lam co
最終更新: 2023-11-04
使用頻度: 1
品質:
and weak.
và yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-very weak.
- rất yếu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am weak
♪ con yếu đuối ♪ i am weak
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was weak.
nó yếu đuối lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caesar... weak.
caesar... yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i feel weak.
anh cảm thấy yếu quá...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm... weak...
mình... yếu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm weak.
- tôi yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his weak punch
quyền cước của ông ta không có sức
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my english... weak...
tiếng anh của tôi... rất yếu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i'm weak.
còn tớ yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ooh, you're weak.
ooh, cậu giờ xìu chưa kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have weak ankles.
- mắt cá chân tôi yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, i'm weak.
- anh yếu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know i'm weak.
m biết t nhát gan mà.
最終更新: 2022-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, mine's weak, too
thế tôi cũng bị suy tim vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: