検索ワード: weaknesses (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

weaknesses

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

not the weaknesses.

ベトナム語

nhưng không biết cậu ấy có những điểm yếu nào.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

show me your weaknesses.

ベトナム語

hãy cho ta thấy con yếu đuối thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what about weaknesses?

ベトナム語

vậy còn điểm yếu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do have my weaknesses.

ベトナム語

trúng điểm yếu tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

does he have any weaknesses?

ベトナム語

anh ta có điểm yếu nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to bill and his weaknesses.

ベトナム語

- cho bill và điểm yếu của ông ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

except he has two weaknesses.

ベトナム語

hắn có 2 điểm yếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the same old weaknesses, viktor.

ベトナム語

cũng những yếu điểm cũ đó, viktor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's one of my weaknesses.

ベトナム語

Đó là một trong các điểm yếu của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do you see as your weaknesses

ベトナム語

theo bạn thì bạn có những khuyết điểm nào

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

英語

but everyone has their weaknesses.

ベトナム語

nhưng mỗi người đều có điểm yếu riêng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

today you showed me your weaknesses.

ベトナム語

hôm nay, mày có điểm yếu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do these giants have any weaknesses?

ベトナム語

bọn khổng lồ có điểm yếu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but her swordplay has some weaknesses in it

ベトナム語

nhưng dụng kiếm của cô ta đã trở nên yếu đi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by taking advantage of their weaknesses.

ベトナム語

bằng cách lợi dụng điểm yếu của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each of your brothers has strengths and weaknesses.

ベトナム語

anh em của con có những điểm yếu và mạnh của riêng họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you note down that octopus's weaknesses?

ベトナム語

mày có ghi lại mấy điểm yếu của ổng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she loves disguising her weaknesses as strengths.

ベトナム語

bà ta luôn che lấp điểm yếu như là điểm mạnh của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

big deal. everyone has their weaknesses, you know?

ベトナム語

tất cả mọi người đều có điểm yếu anh biết đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we understand each other's strengths and weaknesses.

ベトナム語

chúng tôi hiểu những điểm mạnh và điểm yếu của nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,240,846 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK