検索ワード: welcome get well soon i'm praying for you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

welcome get well soon i'm praying for you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'll be praying for you, andrea.

ベトナム語

tôi sẽ cầu nguyện cho cô, andrea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, good. i've been praying for you.

ベトナム語

oh, tốt. cô sẽ cầu nguyện cho con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get well soon.

ベトナム語

mau khỏe nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i wanna let you know i'm gonna be praying for you and your family.

ベトナム語

- tôi muốn ông biết rằng tôi sẽ cầu nguyện cho ông và gia đình của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i was praying for you and your brothers, dastan.

ベトナム語

- ta đã cầu nguyện cho con và các anh, dastan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm praying for that, and when it happens the corporal will...

ベトナム語

tôi đang cầu nguyện cho chuyện đó, và tôi bảo đảm khi nó xảy ra... tay hạ sĩ sẽ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i spoke with your brother today. he's been praying for you.

ベトナム語

cha đã nói chuyện với em trai con nó đã cầu nguyện cho con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have all been praying for you, señorita.

ベトナム語

chúng tôi ai cũng cầu nguyện cho cô, tiểu thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you get well soon

ベトナム語

mong bạn sớm khoẻ lại

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you get well soon !!

ベトナム語

em hy vọng sức khoẻ anh tốt hơn

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get well soon, uncle affe!

ベトナム語

sớm khỏe chú ạ!

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been praying for you to come home and i believe that's why god brought you here.

ベトナム語

mẹ đã cầu nguyện là con về nhà, và mẹ tin đó chính là lý do chúa đưa con về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i love you, mother. please get well soon."

ベトナム語

mẹ ơi, mẹ khỏe lại nhanh nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"get well soon, cant wait to meet the family ".

ベトナム語

"sớm khỏe nhé, ko thể đợi thêm nữa để họp mặt gia đình".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- hope he gets well soon.

ベトナム語

- hy vọng thằng bé sẽ sớm khỏe lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the important thing is for you to get well.

ベトナム語

Điều quan trong nhất đó là giờ mẹ đã khỏe lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,637,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK