検索ワード: well being (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

well being

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

well, stop being...

ベトナム語

Đừng có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you being here.

ベトナム語

well, em đang ở đây. anh muốn hỏi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you were being shot at.

ベトナム語

anh đã bị bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you're being a baby!

ベトナム語

À,em là một đứa trẻ con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, it's being towed.

ベトナム語

- nó đang bị kéo đi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, being me has its privileges.

ベトナム語

chỉ trừ ta là ngoại lệ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ecosystems and human well-being.

ベトナム語

ecosystems and human well-being.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

it's for your own well-being.

ベトナム語

vì lợi ích của cháu thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god did well in being so gossip.

ベトナム語

chúa buôn chuyện cũng tài tình thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, thank you for being my date.

ベトナム語

cảm ơn đã hẹn hò với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, being a dick ain't so bad.

ベトナム語

ra khỏi đây đi, đồ bợm sỉn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, you know we're being gutted.

ベトナム語

- anh biết đấy, chúng ta đã bị rút ruột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as well as mr sloman being off today

ベトナム語

chào chú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i don't feel like being dead yet.

ベトナム語

tôi vẫn chưa cảm thấy mình sắp chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i dislike being a small person.

ベトナム語

À, tôi không thích làm một nhân vật nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, they're being arraigned in 30 minutes

ベトナム語

họ đã cho phép nói chuyện trong vòng 30 phút...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, this patient is being transferred to county.

ベトナム語

À, bệnh nhân này được được chuyển giao cho quận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, at least you're being honest now.

ベトナム語

- Ít nhất là giờ anh đang chân thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, he hasn't stopped being harry pearce.

ベトナム語

- chúng ta phải ngăn harry pearce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, thank you for being so open with us, peter.

ベトナム語

cảm ơn cậu đã thoải mái nói chuyện với chúng tôi, peter. chàng trai trẻ lịch sự ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,086,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK