プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
well, stop being...
Đừng có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, you being here.
well, em đang ở đây. anh muốn hỏi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, you were being shot at.
anh đã bị bắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, you're being a baby!
À,em là một đứa trẻ con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, it's being towed.
- nó đang bị kéo đi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, being me has its privileges.
chỉ trừ ta là ngoại lệ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ecosystems and human well-being.
ecosystems and human well-being.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
it's for your own well-being.
vì lợi ích của cháu thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god did well in being so gossip.
chúa buôn chuyện cũng tài tình thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, thank you for being my date.
cảm ơn đã hẹn hò với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, being a dick ain't so bad.
ra khỏi đây đi, đồ bợm sỉn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, you know we're being gutted.
- anh biết đấy, chúng ta đã bị rút ruột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as well as mr sloman being off today
chào chú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i don't feel like being dead yet.
tôi vẫn chưa cảm thấy mình sắp chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i dislike being a small person.
À, tôi không thích làm một nhân vật nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, they're being arraigned in 30 minutes
họ đã cho phép nói chuyện trong vòng 30 phút...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, this patient is being transferred to county.
À, bệnh nhân này được được chuyển giao cho quận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, at least you're being honest now.
- Ít nhất là giờ anh đang chân thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, he hasn't stopped being harry pearce.
- chúng ta phải ngăn harry pearce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, thank you for being so open with us, peter.
cảm ơn cậu đã thoải mái nói chuyện với chúng tôi, peter. chàng trai trẻ lịch sự ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: