英語
we put together an elaborate plan for escape involving a whaling ship to russia a barge to cuba, and a small, dirty canoe to miami.
ベトナム語
chúng ta cùng vạch ra kế hoạch bỏ trốn . cùng đón một con tàu đến nga... đi phà đến cuba, và thuê xuồng nhỏ đến miami.