検索ワード: what! you ate my chocolate bear! (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what! you ate my chocolate bear!

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

show me what you ate.

ベトナム語

chỉ cho bác cái cháu ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you even think of eating my chocolate!

ベトナム語

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

what you...

ベトナム語

cậu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what you say!

ベトナム語

- nên nói điều gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what you...

ベトナム語

- sao cậu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what? you?

ベトナム語

ngươi là con gái hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave her some of my chocolate.

ベトナム語

- vâng! cháu cho nó vài thanh sôcôla.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what you got?

ベトナム語

anh có gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- what? - you.

ベトナム語

-chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you ate lunch

ベトナム語

bạn đi mua sắm có vui không

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what you doing?

ベトナム語

Đang làm gì vậy ?

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-what? -you know.

ベトナム語

thuốc phiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- last time you ate?

ベトナム語

- còn lần cuối anh ăn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, you ate yours.

ベトナム語

không! Ông thì ăn mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i'll feel better after my chocolate.

ベトナム語

nhưng tôi sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi có sô cô la của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

crusoe, you ate it all.

ベトナム語

crusoe, mày ăn hết tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i ate my twin in the womb.

ベトナム語

tớ đã ăn thịt em song sinh ở trong tử cung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and he ate my mashed potatoes.

ベトナム語

thật hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

number one-if you like what you tasted here... you're going to love my chocolate festival on sunday.

ベトナム語

thứ nhất-nếu mọi người thấy thích những món ăn này... vậy mọi người cũng sẽ thích lễ hội chocolate của tôi vào ngày chủ nhật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- oh, no, shark ate my wife.

ベトナム語

không chúng bắn vợ của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,413,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK